upload
Teachnology, Inc.
Industry: Education
Number of terms: 10095
Number of blossaries: 1
Company Profile:
Hướng dẫn những người cung cấp hướng dẫn cho một hoặc nhiều sinh viên bên ngoài hướng dẫn lớp học truyền thống.
Industry:Education
Nhóm cá nhân có đủ để chia sẻ thông tin về công nghệ và các hoạt động liên quan đến máy tính, thường để hỗ trợ nhau giải quyết vấn đề.
Industry:Education
Mức độ mà điều tra một cách chính xác đánh giá ý tưởng cụ thể một nhà nghiên cứu đang điều tra.
Industry:Education
Hậu môn niềm tin và nguyên tắc về những gì là quan trọng đối với một người chuyên nghiệp hoặc kỷ luật.
Industry:Education
Thảo luận giữa hai hoặc nhiều người có thể thấy và nghe mỗi thiết bị video bằng cách sử dụng khác và truyền qua đường dây điện thoại hay Internet.
Industry:Education
Video và hình ảnh âm thanh được lưu trữ trong các tập tin máy tính.
Industry:Education
Quy trình kỹ thuật truy cập và xem một tập tin video trực tiếp bởi một người sử dụng từ một máy tính mạng mà không cần phải tải về toàn bộ tập tin trước khi xem.
Industry:Education
Nỗ lực để làm cho quy trình và chính sách rõ ràng cho các bên quan tâm bên ngoài, e. G. ngoài giám khảo, ban kiểm soát chất lượng, và công chúng nói chung.
Industry:Education
Khả năng áp dụng kiến ​​thức và kỹ năng đã học được ở một khu vực khác bối cảnh hay vấn đề.
Industry:Education
Kỹ năng sở hữu bởi một cá nhân có thể được sử dụng trong một loạt các cài đặt.
Industry:Education