Home > Blossary: Blogs
Different types of blogs and bloggers - which are you?

Category: Literature

71 Terms

Created by: Robert Derbyshire

Number of Blossarys: 4

My Terms
Collected Terms

Blogi inayozingatia kwa utetezi wa kisiasa (kwa kawaida)kupitia kwa yaliyomo ya wana harakati.

Domain: Internet; Category: Social media

Là blog tập trung vào vận động chính trị (thông thường) thông qua việc lập nội dung về hoạt động của một nhà chính trị

Domain: Internet; Category: Social media

Blogi inayokusanya taarifa kutoka kwa kundi la blogi zingine, ikiwasilisha taarifa inayofurahisha zaidi kwa aina iliyofupishwa.

Domain: Internet; Category: Social media

Blog được lập để thu thập tin tức từ nhiều blog khác, hiển thị những tin tức hấp dẫn nhất dưới dạng tóm tắt

Domain: Internet; Category: Social media

Kusihi kupitia blogi ya mtu, kwa ajili ya taarifa au pesa. Neno linalohusiana ni 'blegger'

Domain: Internet; Category: Social media

Là đề nghị được trợ giúp về tiền hay thông tin thông qua blog. Một thuật ngữ liên quan là blegger

Domain: Internet; Category: Social media

blogi ya kisheria, iliyoandikwa na mawakili au wale wanaopendezwa na maswala ya kisheria.

Domain: Internet; Category: Social media

Là blog về pháp luật, được viết bởi các luật sư hay những người yêu thích vấn đề luật pháp

Domain: Internet; Category: Social media

Blogi zinazoangalia nje kijumla zinazoendeshwa na idara za uuzaji wa shirika, kuwasiliana na wateja na wana rika , lakini hizi pia zinaweza kuwa blogi zilizoandikwa kuhusu maswala ya kibiashara

Domain: Internet; Category: Social media

Thường là những blog nhằm mục đích quảng bá ra bên ngoài, được điều hành bởi bộ phận marketing của doanh nghiệp để liên kết với khách hàng và đồng nghiệp. Nó cũng có thể là blog viết về vấn đề thương mại

Domain: Internet; Category: Social media

Kupinga kwa nguvu wazo la kuandika ingizo la blogi siku hiyo.

Domain: Internet; Category: Social media

Ý nghĩ thúc đẩy ghê gớm muốn viết một blog entry vào một ngày nhất định

Domain: Internet; Category: Social media

Chati ya kuonyesha inayowakilisha viunganishi mbalimbali kati ya blogi na wana blogi.

Domain: Internet; Category: Social media

Một biểu đồ dạng hình ảnh biểu diễn các liên kết đa dạng giữa các blog và blogger

Domain: Internet; Category: Social media

Akili katika maeneo ya blogi: wana blogi wenye werevu zaidi, wanaojulikana na wanaosomwa.

Domain: Internet; Category: Social media

Giới tri thức trong thế giới blog (blogosphere): những người đọc và khai thác blog thông minh nhất

Domain: Internet; Category: Social media

Mtazamo ulioelezewa kwa udhabiti na kwa usumbufu katika blogi yakwamba huwafanya watu kuwa wagonjwa.

Domain: Internet; Category: Social media

Một quan điểm được khăng khăng bảo vệ và ương ngạnh khiến người khác cảm thấy khó chịu

Domain: Internet; Category: Social media

Blogi iliyo na kiwango cha juu sana cha pato la makala.

Domain: Internet; Category: Social media

Blog có tỉ lệ bài viết được đánh giá rất cao

Domain: Internet; Category: Social media

Maadhimisho ya kuanzishwa kwa blogi; \"siku yake ya kuzaliwa\".

Domain: Internet; Category: Social media

Ngày kỉ niệm thành lập blog - ngày sinh nhật của blog

Domain: Internet; Category: Social media

Orodha ya viunganishi kwa blogi zingine katika mwambaa upande wa blogi.

Domain: Internet; Category: Social media

Một danh mục các liên kết dẫn đến những blog khác, đặt ở khung bên của blog

Domain: Internet; Category: Social media

Ni sawa na uzuiaji wa mwandishi, huu ni wakati ambapo mwana blogi hawezi kufikiria chochote cha kuandika juu yake.

Domain: Internet; Category: Social media

Có nghĩa tương đương với từ \"bí đề tài\", chỉ tình trạng người viết blog không nghĩ ra điều gì để viết.

Domain: Internet; Category: Social media

Msomaji wa blogi wa kila mara ambaye haachi maoni yoyote; badala yake, yule anayesoma blogi nyingi lakini hana yake mwenyewe.

Domain: Internet; Category: Social media

Là những người đọc blog thông thường, không bao giờ để lại bình luận; hoặc là những người mà đọc rất nhiều blog,nhưng lại không có blog của riêng mình

Domain: Internet; Category: Social media

Lesa \"meme\", hii ni dhana au hoja ndani ya makala.

Domain: Internet; Category: Social media

Là một thuật ngữ nhỏ hơn \"meme\", nó chỉ là một khái niệm hay quan điểm trong một bài viết

Domain: Internet; Category: Social media

Alama ya biashara ya Chuo Kikuu cha Carnegie Mellon, kwa hakika humaanisha 'jaribio tana la uma lililowekwa kiotomatiki kikamilifu kuambia mitambo na wanadamu kando'.

Domain: Internet; Category: Social media

Là một loại thử turing để bảo vệ mục bình luận khỏi chương trình spam tự động Là một thương hiệu của trường đại học Carnegie Mellon, nó là viết tắt của cụm \"completely automated public turing test to tell computers and humans apart\" - Thử turing công khai tự động hoàn toàn để phân biệt con người và chương trình máy tính

Domain: Internet; Category: Social media

Matamshi ya kibiashara yaliyo nje ya mada, yaliyofanywa kwenye sehemu ya maoni ya blogi, na yaliyo na uhusiano kijumla

Domain: Internet; Category: Social media

Là các nhận xét mang tính thương mại không liên quan đến chủ đề trong blog, thường xuất hiện trong mục bình luận và thường kèm theo các link Các bình luận này có vẻ như vô hại, nhưng nó có kèm theo những link dẫn đến các trang web không đáng tin, có nguy cơ làm tiết lộ thông tin cá nhân

Domain: Internet; Category: Social media

Html inayoonekana au usimbaji mwingine kwenye ukurasa, inayotokana na usimbaji usio sawa.

Domain: Internet; Category: Social media

Trang có nội dung bị hiển thị bằng html hay loại mã hóa khác do mã hóa không chính xác

Domain: Internet; Category: Social media

biz blog imara kuwasiliana mtazamo wa kampuni juu ya mgogoro wa mahusiano ya umma.

Domain: Internet; Category: Social media

Là một blog thương mại được tạo ra để trình bày quan điểm của công ty về khủng hoảng quan hệ công chúng

Domain: Internet; Category: Social media

msomaji blog ambao posts maoni katika sehemu ya comments.

Domain: Internet; Category: Social media

Một người đọc blog đăng bình luận trong mục bình luận

Domain: Internet; Category: Social media

Inayojulikana kama vyombo vya habari vya zamani, hii ina maana magazeti karatasi zilizochapishwa na magazeti.

Domain: Internet; Category: Social media

CÒn được biết đến với cái tên truyền thông kiểu cũ/truyền thống, như báo và tạp chí dạng in ấn.

Domain: Internet; Category: Social media

Uangalifu kuondoka nje maneno kadhaa kutoka quotation kuanzisha mashambulizi juu ya mtu alinukuliwa.

Domain: Internet; Category: Social media

Cố ý để lại những từ ngữ có tính khiêu khích đối với chủ blog

Domain: Internet; Category: Social media

Kifupi kutumika katika mawasiliano ya mtandao, ambapo maneno yoyote aliwasiliana lazima kuwa posted kwenye blog ya mtu mwingine.

Domain: Internet; Category: Social media

Là từ viết tắt được sử dụng trong thư từ online, khi mà bất cứ từ ngữ nào dùng trong giao tiếp cũng không được đăng lên blog của một cá nhân.

Domain: Internet; Category: Social media

Kifupi kutumika katika mawasiliano ya mtandao, ambapo maneno yoyote aliwasiliana lazima kuwa posted kwenye blog ya mtu mwingine.

Domain: Internet; Category: Social media

Là từ viết tắt được sử dụng trong thư từ online, khi mà bất cứ từ ngữ nào dùng trong giao tiếp cũng không được đăng lên blog của một cá nhân.

Domain: Internet; Category: Social media

blog imara tu cover tukio maalum, kwa ujumla wazi kwa muda mdogo tu.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog được tạo ra chỉ với mục đích phổ biến một sự kiện đặc biệt, thông thường nó chỉ được mở trong một thời gian hạn định

Domain: Internet; Category: Social media

Kutumia injini ya utafutaji kwa haraka kuangalia uhalali wa madai yaliyotolewa katika vyombo vya habari.

Domain: Internet; Category: Social media

Sử dụng công cụ tìm kiếm để kiểm tra tính hợp lý của một tuyên bố trên báo chí.

Domain: Internet; Category: Social media

Kufanya uadui, mara nyingi binafsi remark katika blog.

Domain: Internet; Category: Social media

Khơi mào xung đột, thường là xung đột cá nhân trên một blog

Domain: Internet; Category: Social media

Inayotokana na mwandishi wa habari Robert Fisk, hii ni kwa meticulously deconstruct makala katika hali ya hatari.

Domain: Internet; Category: Social media

Được đặt theo tên nhà báo Robert Fisk, là một phương pháp phân tích bài báo một cách tỉ mỉ trên quan điểm phê bình

Domain: Internet; Category: Social media

kutokubaliana uhasama kati ya pande mbili, uliofanywa kupitia mtandao.

Domain: Internet; Category: Social media

sự bất đồng mang tính thù địch giữa hai bên, diễn ra trên internet.

Domain: Internet; Category: Social media

Kwa smatter blog na idadi ya maneno SEO-kirafiki, kuongeza Google cheo.

Domain: Internet; Category: Social media

đây là cách khiến cho blog được biết đến nhiều hơn bằng cách tạo một số từ khóa SEO để làm tăng thứ hạng của blog trên Google

Domain: Internet; Category: Social media

blog ambayo ni iimarishwe na zaidi ya mwandishi mmoja kuchangia.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog được đóng góp và duy trì bởi nhiều tác giả

Domain: Internet; Category: Social media

madawa ya kulevya kali kwa browser refreshing moja kuona kama hit counter au maoni ya sehemu ya juu ya blog ya mtu imeongezeka.

Domain: Internet; Category: Social media

tình trạng ham mê blog khi refresh lại trình duyệt để kiểm tra xem lượng truy cập hay comment đã tăng lên hay chưa

Domain: Internet; Category: Social media

Matusi mrefu kwa wanablogu kutoa maoni irrational na subjective.

Domain: Internet; Category: Social media

Là thuật ngữ chỉ việc các blogger diễn đạt các quan điểm chủ quan và không hợp lý

Domain: Internet; Category: Social media

mgogoro juu ya suala hilo waligombea kati ya blogu mbili au zaidi.

Domain: Internet; Category: Social media

Là xung đột về một vấn đề gây tranh cãi giữa hai hay nhiều blog

Domain: Internet; Category: Social media

diary-kama blog, aina ya kawaida ya blog.

Domain: Internet; Category: Social media

Là một dạng nhật ký phổ biến nhất, là dạng blog nhật ký

Domain: Internet; Category: Social media

Kwa ujumla mundane journal wanablogu, hii inaweza pia kutaja wale blog juu ya paka peke yao.

Domain: Internet; Category: Social media

Là thuật ngữ để chỉ những blog tạp chí hàng ngày, nó cũng dùng để chỉ những blog chuyên viết về mèo.

Domain: Internet; Category: Social media

Programu na tovuti ambayo si kutegemea kwa watumiaji wa kuangalia masharti yao na masharti kabla ya kukubali, na sehemu yao anwani ya barua pepe na spammers.

Domain: Internet; Category: Social media

thuật ngữ chỉ phần mềm và trang web lợi dụng việc người dùng không kiểm tra các điều khoản và điều kiện trước khi đồng ý sử dụng/đăng ký để cung cấp email của người dùng cho spammer.

Domain: Internet; Category: Social media

blog ililenga katika kujifunza lugha, lugha, nk tafsiri

Domain: Internet; Category: Social media

Là trang blog tập trung vào việc học ngôn ngữ, ngôn ngữ học, dịch thuật, ...

Domain: Internet; Category: Social media

Wakati blog ni wanaohusishwa na maeneo mbalimbali au blogrolls katika muda mfupi.

Domain: Internet; Category: Social media

Khi một trang blog được liên kết bởi rất nhiều trang web và blogroll trong một thời gian ngắn.

Domain: Internet; Category: Social media

Wanablogu ambao kipaumbele wengine kuunganisha na blog zao juu ya kila kitu kingine.

Domain: Internet; Category: Social media

Những blogger ưu tiên việc những blogger khác liên kết đến blog của mình

Domain: Internet; Category: Social media

Kinyume na ulimwengu wa blogu, hii ina maana ya kawaida vyombo vya habari, mzee.

Domain: Internet; Category: Social media

Ngược lại với blogosphere, là truyền thông phương tiện kiểu truyền thống

Domain: Internet; Category: Social media

wazo sumu kwenye mtandao, ambayo ni agizo hai, kuenea na kuigwa kwa watumiaji wa Internet.

Domain: Internet; Category: Social media

Là một dạng ý kiến được hình thành trên internet, được duy trì, lan truyền và nhân rộng bởi người dùng internet

Domain: Internet; Category: Social media

Subverting maana ya dhana maalumu au fungu kwa kubadilisha maneno.

Domain: Internet; Category: Social media

Phá vỡ ý nghĩa của một khái niệm hoặc cụm từ được biết đến rộng rãi bằng cách thay đổi từ ngữ

Domain: Internet; Category: Social media

Kutumia aina ya SEO tofauti na mbinu spamming kwa propegate memes.

Domain: Internet; Category: Social media

Là hành vi sử dụng nhiều kỹ thuật SEO và spam khác nhau để tuyên truyền meme.

Domain: Internet; Category: Social media

refutation ya maoni ya mtu mwingine, lakini kwa njia tulivu na humorous.

Domain: Internet; Category: Social media

Bác bỏ quan điểm của người khác, nhưng theo một cách nhẹ nhàng và hài hước.

Domain: Internet; Category: Social media

blog kukimbia kutoka kwa simu ya mkononi, kama smartphone au PC kibao. Wao kwa ujumla photo majarida, na si Nakala kubwa.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog chạy trên thiết bị di động, như smartphone hay tablet Chúng thường là nhật ký bằng ảnh, và không chuyên sâu về ngôn ngữ

Domain: Internet; Category: Social media

Kimechapishwa na kuona vyombo vya habari, kama vile magazeti na televisheni kubwa ya mtandao.

Domain: Internet; Category: Social media

Bao gồm phương tiện truyền thông in ấn và hình ảnh, như báo chí và phần lớn mạng lưới TV.

Domain: Internet; Category: Social media

zilizounganishwa na makala maalum katika nyaraka za blog, ambayo itabakia halali baada ya makala ni jalada.

Domain: Internet; Category: Social media

là viết tắt của từ \"permanent link\" - link vĩnh viễn, là một loại link dẫn đến một bài viết nhất định trong kho lưu trữ của một blog. Link này sẽ giữ nguyên hiệu lực sau khi bài báo đã được lưu trữ.

Domain: Internet; Category: Social media

Kufanya shutuma mwitu na kukuza nadharia njama bila kujali ukweli.

Domain: Internet; Category: Social media

Để tạo ra sự cáo buộc ko có căn cứ và thúc đẩy lý thuyết âm mưu không có liên quan đến sự thật

Domain: Internet; Category: Social media

blog kuanzisha mradi wa bohari ya biashara. Vinginevyo, Amazon. Com inatoa weblogs kibinafsi, ambayo wao wanaiita "plogs".

Domain: Internet; Category: Social media

Là một trang blog được tạo ra để ghi chép về một dự án kinh doanh. Ngoài ra, Amazon.com cung cấp một loại blog cá nhân, cũng được gọi là plog

Domain: Internet; Category: Social media

Mabalozi wa rais, wakati rais au asasi ya kampuni ya vifaa vya bypasses PR ya kampuni ya blog moja kwa moja, ili kufikia baadhi ya matokeo.

Domain: Internet; Category: Social media

Là viết tắt của từ \"Presidential blogging\" - chủ viết blog. Khi chủ tịch hay CSO của một công ty - thông qua bộ máy PR - trực tiếp viết blog để đạt được một số tác động nào đó.

Domain: Internet; Category: Social media

Googling mwenyewe kuona mtu mwenyewe umaarufu na SEO.

Domain: Internet; Category: Social media

Google chính mình để xem SEO và mức độ nổi bật của chính mình

Domain: Internet; Category: Social media

Googling mwenyewe kuona mtu mwenyewe umaarufu na SEO.

Domain: Internet; Category: Social media

Google chính mình để xem SEO và mức độ nổi bật của chính mình

Domain: Internet; Category: Social media

Na baada ya makala ya kuchukiza, kwa nia ya pekee ya kuzalisha kukabiliana na hasira na kupitia viwango hit ya juu.

Domain: Internet; Category: Social media

Đăng những bài viết có tính khiêu khích với mục đích duy nhất là tạo ra phản ứng giận dữ từ công chúng và từ đó có tỉ lệ đọc cao hơn

Domain: Internet; Category: Social media

kupima na kuamua kama chama kutoa maoni ni ya binadamu au programu ya kompyuta.

Domain: Internet; Category: Social media

Một bài kiểm tra để quyết định xem bên đưa ra nhận xét là con người hay là một chương trình máy tính

Domain: Internet; Category: Social media

blog ambayo ni kujitolea na kifuniko ugaidi na vita dhidi ya ugaidi, pamoja na migogoro ya Mashariki ya Kati.

Domain: Internet; Category: Social media

Là blog được lập ra để đưa tin về khủng bố và chiến tranh chống khủng bố, cũng như những mâu thuẫn ở khu vực Trung Đông

Domain: Internet; Category: Social media

utaratibu kati ya blogs zilizounganishwa na kila mmoja.

Domain: Internet; Category: Social media

Là sự thỏa thuận giữa các blog để liên kết với nhau

Domain: Internet; Category: Social media

badala ya viungo kati ya blogs, kama wewe blogroll na blog yangu, nami zilizounganishwa na yako.

Domain: Internet; Category: Social media

là sự trao đổi link giữa các blog, nếu bạn liên kết đến blog của tôi, tôi cũng sẽ liên kết tới blog của bạn

Domain: Internet; Category: Social media

'Maendeleo weblog', inayoeleza kushoto mrengo wa maoni ya kisiasa.

Domain: Internet; Category: Social media

Một weblog tiến bộ, thể hiện quan điểm chính trị cánh tả.

Domain: Internet; Category: Social media

blog ililenga habari punditry, na majadiliano ya hadithi sasa mbio katika vyombo vya habari imara.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog tập trung vào phê bình tin tức, thảo luận những câu chuyện hiện đang được bàn tán trong các phương tiện truyền thông.

Domain: Internet; Category: Social media

Online alama ambayo inaingia unsolicited maoni taka kwenye tovuti na blogu.

Domain: Internet; Category: Social media

Mã trực tuyến nhập thư rác không mong muốn trên các trang web và blog.

Domain: Internet; Category: Social media

blog ambayo imeanzishwa rena kama marudio ya kiungo kwa ajili ya ujumbe spam, kushoto moja kwa moja kwenye blogs nyingine.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog được tạo ra chỉ như là điểm đến của các liên kết cho thư rác, tự động để lại trên các blog khác.

Domain: Internet; Category: Social media

blog yalijikita katika vikatuni, ama zinazohusiana na katuni / Jumuia au akishirikiana graphics ya asili hiyo.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog tập trung vào dải truyện tranh, cũng gắn liền với phim hoạt hình / truyện tranh, các đồ họa đặc trưng của nó.

Domain: Internet; Category: Social media

blog kulenga mada fulani kiufundi. Tech blogs ni moja ya aina ya msingi ya blogs.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog tập trung vào một chủ đề kỹ thuật cụ thể. Blog công nghệ là một trong các hình thức chính của blog.

Domain: Internet; Category: Social media

mfululizo wa maoni katika sehemu ya maoni ya umma wa blog, ambayo kufuata mlolongo mazungumzo.

Domain: Internet; Category: Social media

Một loạt các ý kiến ​​trong phần bình luận công khai của một blog, theo một trình tự đàm thoại.

Domain: Internet; Category: Social media

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Post  
Other Literature Blossarys

Re-criada por Neil Gaiman em 1989, a premiada ...

Category: Literature

By: AraboniNatalia

O glossário apresenta termos relacionados a ...

Category: Literature

By: TaynaSiecola

Nagelneu Laptop-Batterie, Laptop Akku online shop ...

Category: Literature

By: bildschirm

John Grisham's Top 10 Books for your book ...

Category: Literature

By: weavingthoughts